--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dạ hội
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dạ hội
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dạ hội
+ noun
evening party
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dạ hội"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dạ hội"
:
dạ hội
dầu hôi
dấu hỏi
di hài
di hại
dò hỏi
dở hơi
đại hội
đầy hơi
đòi hỏi
more...
Lượt xem: 643
Từ vừa tra
+
dạ hội
:
evening party
+
kỹ
:
careful; painstakingmột việc làm kỹa careful piece of work
+
dốc túi
:
Empty one's pocket
+
harlequinade
:
vở tuồng hề (tuồng câm mà nhân vật chính là vai hề)
+
cộng hòa
:
Republicanchế độ cộng hòaA republical regime